Bài 1: Danh Từ 을/를 - Ngữ Pháp Tiếng Hàn
Là trợ từ đặt đằng sau danh từ, khi danh từ đó làm tân ngữ chỉ mục đích, trả lời cho câu hỏi: “gì, cái gì”.
- 을 :Dùng khi danh từ kết thúc bằng các phụ âm.
- 를:Dùng khi danh từ kết thúc bằng các nguyên âm.
책: 책 + 을 = 책을
사과: 사과 + 를 = 사과를
- 한국어를 공부합니다: Học tiếng Hàn.
- 매일 신문을 봅니다: Ngày nào cũng xem báo.
- 저는 운동을 좋아합니다: Tôi thích thể thao.
- 어머님이 과일을 삽니다: Mẹ mua trái cây.
1. Trong khẩu ngữ hoặc trong một số trường hợp, danh từ kết thúc bằng phụ âm thì “을” được đọc hoặc viết gắn liền cùng với danh từ đó.
- 영활 보고 커필 마셨어요: Xem phim và uống cà phê.
- 뭘 해요?: Làm cái gì đó?
2. Trong khẩu ngữ và văn viết thì “을” có khi bị lược bỏ, không dùng tới.
- 영어(를) 잘 해요?: Anh có giỏi tiếng Anh không?
- 밥(을) 먹었어요?: Ăn cơm chưa?
- 을 :Dùng khi danh từ kết thúc bằng các phụ âm.
- 를:Dùng khi danh từ kết thúc bằng các nguyên âm.
책: 책 + 을 = 책을
사과: 사과 + 를 = 사과를
- 한국어를 공부합니다: Học tiếng Hàn.
- 매일 신문을 봅니다: Ngày nào cũng xem báo.
- 저는 운동을 좋아합니다: Tôi thích thể thao.
- 어머님이 과일을 삽니다: Mẹ mua trái cây.
1. Trong khẩu ngữ hoặc trong một số trường hợp, danh từ kết thúc bằng phụ âm thì “을” được đọc hoặc viết gắn liền cùng với danh từ đó.
- 영활 보고 커필 마셨어요: Xem phim và uống cà phê.
- 뭘 해요?: Làm cái gì đó?
2. Trong khẩu ngữ và văn viết thì “을” có khi bị lược bỏ, không dùng tới.
- 영어(를) 잘 해요?: Anh có giỏi tiếng Anh không?
- 밥(을) 먹었어요?: Ăn cơm chưa?
Không có nhận xét nào: