Hội thoại Tiếng Hàn 30: Từ ngữ!
Năm ngoái
작년
Tháng trước
지난 달
Tuần trước
지난 주
Cách đây một tuần
1주일 전
Cách đây một năm
1년 전
Năm tới
내년
Ba năm nữa
3년 후
Ngày trong tuần
평일
Cuối tuần
주말
Ngày nghỉ
휴일
Năm nay
올해
Tháng nay
이달
Tuần này
이번 주
Ngày hôm kia
그저께
Cách đây một tháng
한달 전
Hai năm trước
2년 전
Hai năm nữa
2년 후
작년
Tháng trước
지난 달
Tuần trước
지난 주
Cách đây một tuần
1주일 전
Cách đây một năm
1년 전
Năm tới
내년
Ba năm nữa
3년 후
Ngày trong tuần
평일
Cuối tuần
주말
Ngày nghỉ
휴일
Năm nay
올해
Tháng nay
이달
Tuần này
이번 주
Ngày hôm kia
그저께
Cách đây một tháng
한달 전
Hai năm trước
2년 전
Hai năm nữa
2년 후
Không có nhận xét nào: